|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnegate
abnegate![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbnigeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhịn (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ (đạo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...) |
/'æbnigeit/
ngoại động từ
nhịn (cái gì)
bỏ (đạo)
từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
|
|
|
|