|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnegate
abnegate | ['æbnigeit] |  | ngoại động từ | |  | nhịn (cái gì) | |  | bỏ (đạo) | |  | từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...) |
/'æbnigeit/
ngoại động từ
nhịn (cái gì)
bỏ (đạo)
từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
|
|
|
|