Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abreaction




danh từ
(y học) sự giải toả mặc cảm



abreaction
[,æbri'æk∫n]
danh từ
(y học) sự giải toả mặc cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.