Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abscess





abscess
['æbsis]
danh từ
(y học) áp xe
(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)


/'æbsis/

danh từ
(y học) áp xe
(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

Related search result for "abscess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.