![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbsəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (absence from something) sự không có mặt ở nơi nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his repeated absence from school is worrying |
| việc nó liên tiếp vắng mặt ở trường là rất đáng ngại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it happened in/during your absence |
| việc đó xảy ra khi bạn vắng mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the absence of the manager, I'll be in charge |
| trong khi ông giám đốc vắng mặt, tôi sẽ đảm nhận công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | absence without leave |
| sự vắng mặt không xin phép |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ hội hoặc thời gian ở xa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | numerous absences from work |
| nhiều lần vắng mặt ở cơ quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | throughout his long absence |
| suốt thời gian dài ông ấy vắng mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | after an absence of three months |
| sau một thời gian vắng mặt ba tháng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu, sự không có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to carry out production in the absence of necessary machines |
| sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | absence of mind |
| sự lơ đãng; sự đãng trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the absence of definite proof |
| sự thiếu chứng cứ xác định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | leave of absence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem leave |