Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absorbent




absorbent
[əb'sɔ:bənt]
tính từ
hút nước, thấm hút
absorbent cotton wood
bông hút nước
danh từ
chất hút thu; máy hút thu
(thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)


/əb'sɔ:bənt/

tính từ
hút nước, thấm hút
absorbent cotton wood bông hút nước

danh từ
chất hút thu; máy hút thu
(thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.