Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstention




abstention
[æb'sten∫n]
danh từ
(abstention from something) sự tránh không làm việc gì (nhất là không dùng lá phiếu của mình tại cuộc bầu cử); sự không bỏ phiếu
six votes in favour of the proposal, three against and one abstention
sáu phiếu ủng hộ đề nghị, ba phiếu chống và một phiếu trắng


/æb'stenʃn/

danh từ
( from) sự kiêng
sự không tham gia bỏ phiếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.