Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abutilon




abutilon
[ə'bju:tilən]
danh từ
(thực vật học) giống cây cối xay


/ə'bju:tilən/

danh từ
(thực vật học) giống cây cối xay

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.