Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acarus




acarus
['ækərəs]
danh từ, số nhiều acari
(động vật học) cái ghẻ


/'ækərəs/

danh từ, số nhiều acari
(động vật học) cái ghẻ

Related search result for "acarus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.