Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acellular




tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào



acellular
[ei'seljulə]
tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào


Related search result for "acellular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.