Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acinaceous




tính từ
có hạch



acinaceous
[æsi'nei∫əs]
tính từ
có hạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.