acquisition
acquisition![](img/dict/02C013DD.png) | [,ækwi'zi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái giành được, cái thu nhận được |
(Tech) thu thập, thu nhận
/,ækwi'ziʃn/
danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
cái giành được, cái thu nhận được Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta
|
|