Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
activist




danh từ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị



activist
['æktivist]
danh từ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "activist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.