actual ![](images/dict/a/actual.gif)
actual![](img/dict/02C013DD.png) | ['æktjuəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực sự; có thật; trên thực tế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what were his actual words? | | lời anh ta nói thực ra là gì? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the actual cost was much higher than we had expected | | giá thực tế cao hơn nhiều so với dự tính của chúng tôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he looks older than me, but in actual fact he's my junior by five years | | anh ta có vẻ già hơn tôi, nhưng thực ra lại kém tôi năm tuổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiện tại, hiện thời; hiện nay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | actual customs | | những phong tục hiện thời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the actual state of Europe | | trong tình hình hiện nay ở Châu Âu |
(Tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại
thực, thực tại
/'æktjuəl/
tính từ
thật sự, thật, thực tế, có thật actual capital vốn thực có an actual fact sự việc có thật
hiện tại, hiện thời; hiện nay actual customs những phong tục hiện thời in the actual states of Europe trong tình hình hiện nay ở Châu Âu
|
|