Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuarial




tính từ
(thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm



actuarial
[,æktju'eəriəl]
tính từ
(thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm



(thuộc) tính toán bảo hiểm

Related search result for "actuarial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.