|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhibit
adhibit![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'hibit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ký (tên) vào; đóng (dấu) vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) |
/əd'hibit/
ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
|
|
|
|