|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjectival
adjectival | [,ædʒek'taivəl] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ | | | an adjectival phrase/clause | | cụm từ/mệnh đề có chức năng tính từ |
/,ædʤek'taivəl/
tính từ (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ
|
|
|
|