admire ![](images/dict/a/admire.gif)
admire![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'maiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắm nhìn một cách vui thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I forgot to admire her baby | | tôi quên không khen cháu bé con bà ta | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | say mê, mê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to admire a woman | | mê một người đàn bà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I should admire to know | | tôi khao khát được biết |
/əd'maiə/
ngoại động từ
ngắm nhìn một cách vui thích
khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng I forgot to admire her baby tôi quên không khen cháu bé con bà ta
say mê, mê to admire a woman mê một người đàn bà
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì) I should admire to know tôi khao khát được biết
|
|