Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adrenal




adrenal
[əd'ri:nəl]
tính từ
(giải phẫu) trên thận, thượng thận
danh từ
(giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận


/æd'ri:nəl/

tính từ
(giải phẫu) trên thận, thượng thận

danh từ
(giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adrenal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.