Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adumbral




adumbral
[ə'dʌmbrəl]
tính từ
nhiều bóng râm


/ə'dʌmbrəl/

tính từ
nhiều bóng râm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.