![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædvətaiziη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quảng cáo; nghề quảng cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he works in advertising |
| anh ta làm nghề quảng cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | alcohol advertising is strictly prohibited |
| quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nationwide advertising campaign |
| một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | advertising revenue |
| thu nhập (có được từ việc) quảng cáo |