advisability
advisability | [əd,vaizə'biliti] | | Cách viết khác: | | advisableness |  | [əd'vaizəblnis] |  | danh từ | |  | tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo | |  | tính chất khôn, tính chất khôn ngoan |
/əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/
danh từ
tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
tính chất khôn, tính chất khôn ngoan
|
|