Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aestivation




aestivation
[,i:sti'vei∫n]
danh từ
(động vật học) sự ngủ hè


/,i:sti'veiʃn/

danh từ
(động vật học) sự ngủ hè

Related search result for "aestivation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.