affirm
affirm![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fə:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khẳng định, xác nhận; quả quyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | There's enough evidence to affirm that he is a war criminal | | Có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn |
khẳng định
/ə'fə:m/
động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
|
|