Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affusion




affusion
[ə'fju:ʒn]
danh từ
(tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội


/ə'fju:ʤn/

danh từ
sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)
(y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.