Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agronomics




agronomics
[,ægrə'nɔmiks]
số từ, số nhiều dùng như số ít
nông học


/,ægrə'nɔmiks/

số từ, số nhiều dùng như số ít
nông học

Related search result for "agronomics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.