Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air bladder




danh từ
(sinh vật họ) bong bóng hơi



air+bladder
['eə,blædə]
danh từ
bọng chứa khí (trong động vật và cây), bong bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.