Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-gauge




air-gauge
['eəgeidʒ]
danh từ
dụng cụ đo khí áp


/'eəgeidʤ/

danh từ
cái đo khí áp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.