Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-pocket




air-pocket
['eə,pɔkit]
danh từ
(hàng không) lỗ hổng không khí
(kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)


/'eə,pɔkit/

danh từ
(hàng không) lỗ hổng không khí
(kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)

Related search result for "air-pocket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.