Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alate




tính từ
(động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)



alate
[ei'leit]
tính từ
(động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)


Related search result for "alate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.