|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alcove
alcove![](img/dict/02C013DD.png) | ['ælkouv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | góc phòng thụt vào (để đặt giường...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hốc tường (để đặt tượng) |
/'ælkouv/
danh từ
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
hốc tường (để đặt tượng)
|
|
|
|