alluvium
alluvium![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lu:vjəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều alluvia, alluviums | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồi tích, đất bồi, đất phù sa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | alluvium period | | (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư |
/ə'lu:vjəm/
danh từ, số nhiều alluvia, alluviums
bồi tích, đất bồi, đất phù sa alluvium period (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
|
|