Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alula




danh từ
số nhiều alulae
(động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)



alula
['ælju:lə]
danh từ, số nhiều alulae
(động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.