Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ameliorator




ameliorator
[ə'mi:ljəreitə]
danh từ
người làm cho tốt hơn, người cải thiện
cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện


/ə'mi:ljəreitə/

danh từ
người làn cho tốt hơn, người cải thiện
cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.