Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amongst




amongst
[ə'mʌηst]
Cách viết khác:
among
[ə'mʌη]
như among


/ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/

giới từ
giữa, ở giữa
among the crowd ở giữa đám đông
trong số
among the guests were... trong số khách mời có...

Related search result for "amongst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.