Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphoric




amphoric
[æm'fɔrik]
tính từ
(y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò
amphoric breathing
tiếng thở vò


/æm'fɔrik/

tính từ
(y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò
amphoric breathing tiếng thở vò

Related search result for "amphoric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.