Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anabatic




anabatic
[,ænə'bætik]
tính từ
(khí tượng) do luồng khí bốc lên


/,ænə'bætik/

tính từ
(khí tượng) do luồng khí bốc lên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.