Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anathematical




anathematical
[ə,næθi'mætikəl]
Cách viết khác:
anathematic
[ə,næθi'mætik]
tính từ
ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa


/ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/

tính từ
ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.