Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
andantino




andantino
[,ændæn'ti:nou]
phó từ
(âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
danh từ
(âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)


/,ændæn'ti:nou/

phó từ
(âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)

danh từ
(âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.