Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angling




angling
['æηgliη]
danh từ
sự đi câu cá


/'æɳgliɳ/

danh từ
sự đi câu cá

Related search result for "angling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.