Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animé




animé
['ænimei]
danh từ
nhựa animê (dùng làm véc-ni)
nhựa


/'ænimei/

danh từ
nhựa animê (dùng làm véc-ni)
nhựa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.