![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'nauns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho mọi người biết điều gì; báo; loan báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they announced their engagement to their family |
| họ báo cho gia đình biết họ đã hứa hôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The chairman announced that he would retire early |
| ông chủ tịch cho biết rằng mình sẽ về hưu sớm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông báo sự có mặt hoặc đến của ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | would you announce the guests as they come in? |
| ông có thể thông tên các vị khách khi họ đến hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới thiệu (một người thuyết minh, ca sĩ...) trên truyền thanh, truyền hình.... |