Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomie




anomie
['ænəmi]
như anomy
danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức



như anomy

danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.