Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anorganic




anorganic
[,ænɔ:'gænik]
tính từ
(hoá học) vô cơ
anorganic substances
các chất vô cơ
anorganic chemistry
ngành hoá vô cơ


/,ænɔ:'gænik/

tính từ
(hoá học) vô cơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.