Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antenatal




antenatal
[,ænti'neitl]
tính từ
trước khi sinh đẻ; tiền sản
antenatal troubles
những biến chứng tiền sản
dành cho phụ nữ có thai
antenatal clinic
bệnh viện dành cho phụ nữ có thai
danh từ
việc khám thai


/'ænti'neitl/

tính từ
trước khi sinh, trước khi đẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.