Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anterior




anterior
[æn'tiəriə]
tính từ
ở phía trước (nói về vị trí hoặc thời gian)


/æn'tiəriə/

tính từ
ở trước, đằng trước, phía trước
trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anterior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.