Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthrax




anthrax
['ænθræks]
danh từ, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và gia súc (bệnh này có thể lây sang người); bệnh than


/'ænθrəkɔid/

danh từ, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh than

Related search result for "anthrax"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.