|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiaircrafter
antiaircrafter![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'eəkrɑ:ftə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ |
/'ænti'eəkrɑ:ftə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ
|
|
|
|