|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimechanized
antimechanized![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'mekənaizd] | | Cách viết khác: | | antimech | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'mek] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như antimech |
/'ænti'mek/ (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng antimech weapon vũ khí chống tăng
|
|
|
|