Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimonopolist




tính từ
chống độc quyền

danh từ
người chống độc quyền



antimonopolist
['æntimə'nɔpəlist]
tính từ
chống độc quyền
danh từ
người chống độc quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.