Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antinomian




danh từ
ngườii chống đạo lý

tính từ
chống đạo lý



antinomian
[ænti'noumiən]
danh từ
ngườii chống đạo lý
tính từ
chống đạo lý


Related search result for "antinomian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.